Phát hành
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ | NĂM XB |
GIÁ |
Bảo vệ thực vật đại cương | 2017 | 150.000 | |
Bệnh care ở chó | Ng. T. Lan | 2017 | 180.000 |
Bệnh do truyền lây và ô nhiễm qua thực phẩm | Ng. T. Thanh Thủy | 2017 | 78.000 |
Bệnh viêm vú bò sữa | Sử Thanh Long | 2017 | 50.000 |
Cây Ngô | Nguyễn Thế Hùng | 2017 | 42.000 |
Chọn giống cây trồng dài ngày | Vũ Văn Liết | 2017 | 76.000 |
Chọn giống rau và hoa | Vũ Văn Liết | 2017 | 76.000 |
Cơ sở dữ liệu đất đai | Lê T. Giang | 2017 | 33.000 |
Cơ sở văn hóa việt nam | Vũ Hải Hà | 2017 | 85.000 |
Công nghệ sinh sản vật nuôi | Ng. Văn Thanh | 2017 | 12.000 |
Đất dốc xói mòn | Đỗ Nguyên Hải | 2017 | 42.500 |
Di truyền động vật | Nguyễn Hoàng Thịnh | 2018 | 45.000 |
Điều khiển logic | Ngô Trí Dương | 2018 | 70.000 |
Dược lý học phân tử ứng dụng trong thú y (tập 2) | Phạm Khắc Hiếu | 2018 | 220.000 |
Effect of airborne particle on the immune system of broilers | Lai Thi Lan Huong | 2017 | 130000 |
Giản yếu sinh sản và thụ tinh nhân tạo bò | Sử Thanh Long | 2017 | 135.000 |
Kế toán cho công tác quản lý | Bùi Bằng Đoàn | 2018 | 90.000 |
Nấm rễ nội cộng sinh | Ng. T. Minh | 2017 | 32.000 |
Quản lý dịch hại tổng hợp IPM | 2017 | 80.000 | |
Tham vấn | Vũ T. Thu Hà | 2017 | 69.000 |
Thiết kế thí nghiệm | Đỗ Đức Lực | 2017 | 75.000 |
Thổ nhưỡng học | Nguyễn Hữu Thành | 2017 | 147.000 |
Thực hành di truyền học thực vật | Nguyễn Thanh Tuấn | 2018 | 120.000 |
Tính toán động lực học chất lỏng | Hoàng Đức Liên | 2017 | 91.000 |
Tư động hóa quá trình sản xuất | Ngô Trí Dương | 2018 | 95.000 |
Vật lý | Trần Đình Đông | 2017 | 59.000 |
Vi khuẩn hại cây trồng | Đỗ Tấn Dũng | 2017 | 90.000 |
Vi sinh vật học | Ng. T. Minh | 2017 | 59.000 |
Vi sinh vật ứng dụng trong chăn nuôi | Ng. T. Tuyết Lê | 2017 | 59.000 |
Vi sinh vật ứng dụng trong thủy sản | Kim Văn Vạn | 2017 | 87.500 |
Viết tài liệu khoa học | Đặng Vũ Bình | 2017 | 75.000 |
Xã hội học tôn giáo | Trần Khánh Dư | 2017 | 95.000 |
Công nghệ Enzyme | Nguyễn Xuân Cảnh | 2018 | 60000 |
Bệnh hại cây trồng | Vũ Triệu Mân | 2018 | 290000 |