TT | Tên sách | Thể loại | Tên Tác giải | Năm Xuất bản | Giá bìa |
1 | Giáo trình Thiết bị trong công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi | Giáo trình | Trần Như Khuyên | 2023 | 264,000 |
2 | Giáo trình Bệnh nội khoa thú y | Giáo trình | Phạm NGọc Thạch | 2023 | 258,500 |
3 | Giáo trình Vệ sinh thú y 2 | Giáo trình | Phạm Hồng Ngân | 2023 | 74,800 |
4 | Giáo trình Sinh học đại cương | Giáo trình | Đồng Huy Giới | 2023 | 113,300 |
5 | Giáo trình Kinh doanh quốc tế | Giáo trình | Chu Thị Kim Loan | 2023 | 178,200 |
6 | Giáo trình Canh tác học | Giáo trình | Trần Thị Thiêm | 2023 | 165,000 |
7 | Sách bài tập Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp | SBT | Nguyễn Thị Thủy | 2023 | 126,500 |
8 | Giáo trình Kinh tế lượng căn bản | Giáo trình | Phạm Văn Hùng | 2023 | 112,200 |
9 | Giáo trình Kinh tế Nông thôn | Giáo trình | Nguyễn Viết Đăng | 2023 | 183,700 |
10 | Giáo trình Kinh tế công cộng | Giáo trình | PHạm Thanh Lan | 2023 | 170,500 |
11 | Giáo trình Kinh tế học sản xuất | Giáo trình | Nguyễn Hữu Nhuần | 2023 | 121,000 |
12 | Giáo trình Phương pháp định tính trong nghiên cứu nông nghiệp và PTNT | Giáo trình | Nguyễn PHượng Lê | 2023 | 116,600 |
13 | Giáo trình Ứng dụng tin học trong kinh tế | Giáo trình | Lê Ngọc Hướng | 2023 | 242,000 |
14 | Giáo trình Lập và phân tích dự án kinh doanh | Giáo trình | | 2013 | 126,500 |
15 | Sách tham khảo Phân tích dữ liệu trong trồng trọt bằng R và SAS | STK | | 2013 | 310,000 |
16 | Giáo trình Tin học đại cương | Giáo trình | | 2013 | 270,000 |
17 | Giáo trình Quản trị nhân lực | Giáo trình | | 2013 | 240,000 |
18 | Giáo trình Sinh thái vi sinh vật | Giáo trình | | 2013 | 225,000 |
19 | Giáo trình Cơ khí đại cương | Giáo trình | | 2013 | 160,000 |
20 | Giáo trình Phương pháp thí nghiệm | Giáo trình | | 2013 | 180,000 |
21 | Giáo trình Chăn nuôi lợn | Giáo trình | | 2013 | 210,000 |
22 | Giáo trình Phân tích số liệu thí nghiệm và công bố kết quả nghiên cứu chăn nuôi | Giáo trình | | 2013 | 260,000 |
23 | Sách tham khảo Bệnh dịch tả lợn châu phi | STK | | 2013 | 275,000 |
24 | Giáo trình Miễn dịch học đại cương | Giáo trình | | 2013 | 190,000 |
25 | Giáo trình Kinh tế hộ nông dân | Giáo trình | | 2013 | 160,000 |
26 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trong quản trị kinh doanh | Giáo trình | | 2013 | 190,000 |
27 | Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi – Thú y (English for animal and veterinary sciences) | Giáo trình | Nguyễn Xuân Trạch | 2013 | 145,000 |
28 | GT. Kế toán hợp nhất kinh doanh và tập đoàn | Giáo trình | Phí Thị Diễm Hồng | 2013 | 190,000 |
29 | STK: Cây hướng dương và kỹ thuật trồng | STK | Đinh Thái Hoàng | 2013 | 105,000 |
30 | GT. Quản lý thị trường bất động sản | Giáo trình | Nguyễn Thị Hải Ninh | 2013 | 210,000 |
31 | STK. Phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực người học trong giảng dạy môn học tư tưởng Hồ chí Minh | STK | Trần Lê Thanh | 2013 | 170,000 |
32 | STK. Đổi mới giảng dạy môn học lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | STK | Trần Lê Thanh | 2013 | 170,000 |
33 | SCK. Virus gây bệnh dịch tả lợn châu Phi ở Việt Nam | SCK | Lê Văn Phan | 2013 | 360,000 |
34 | GT. Dịch tễ học thú y đại cương | Giáo trình | Trương Hà Thái | 2013 | 115,000 |
35 | GT. Giao tiếp và hành vi trong tổ chức | Giáo trình | Đỗ Thị Thanh Huyền | 2013 | 170,000 |
36 | GT. Địa lý kinh tế | Giáo trình | Nguyễn Thị Ngọc Thương | 2013 | 240,000 |